Tai nghe kiểm âm đóng một vai trò then chốt trong quá trình sản xuất âm nhạc, từ khâu thu âm, phối khí, đến mastering và thẩm âm một cách khách quan. Chúng khác biệt với tai nghe thông thường vốn thường được thiết kế để mang lại trải nghiệm nghe nhạc thú vị hơn bằng cách tăng cường một số dải tần nhất định, ví dụ như âm trầm hoặc âm bổng.
Ngược lại, tai nghe kiểm âm được chế tạo để tái tạo âm thanh một cách trung thực và chính xác nhất có thể trên toàn bộ dải tần số mà con người có thể nghe được. Sự chính xác này là vô cùng quan trọng để các kỹ sư âm thanh và nhạc sĩ có thể đưa ra những quyết định sáng suốt về âm lượng, cân bằng tần số và các hiệu ứng âm thanh trong bản nhạc của họ.
Với vô vàn lựa chọn trên thị trường, việc tìm ra cặp tai nghe kiểm âm phù hợp với nhu cầu và ngân sách có thể là một thách thức. Báo cáo này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về các loại tai nghe kiểm âm phổ biến hiện nay, phân loại chúng theo mức giá, tổng hợp các đánh giá từ chuyên gia và người dùng, so sánh các mẫu trong cùng phân khúc giá dựa trên các tiêu chí quan trọng, và cuối cùng đưa ra các khuyến nghị tốt nhất trong từng phân khúc.
Đáp tuyến Tần số: Đây là phạm vi tần số mà tai nghe có thể tái tạo, thường được đo bằng Hertz (Hz). Tai nghe kiểm âm lý tưởng sẽ có đáp tuyến tần số phẳng, nghĩa là chúng tái tạo tất cả các tần số trong phạm vi nghe của con người (thường là từ 20Hz đến 20kHz) với cùng một mức âm lượng tương đối. Một số tai nghe kiểm âm thậm chí còn có thể mở rộng ra ngoài phạm vi này, ví dụ như Beyerdynamic DT 900 Pro X với dải tần từ 5Hz đến 40kHz. Đáp tuyến tần số phẳng giúp người dùng nghe được âm thanh một cách trung thực, không bị tô màu hay làm nổi bật bất kỳ dải tần nào, từ đó giúp đưa ra các quyết định phối khí và mastering chính xác hơn.
Loại Driver: Driver là bộ phận tạo ra âm thanh trong tai nghe. Có nhiều loại driver khác nhau, trong đó phổ biến nhất là driver dynamic (thường thấy trong dòng Audio-Technica ATH-M), driver planar magnetic ), và driver balanced armature ). Mỗi loại driver có những đặc điểm riêng. Ví dụ, driver planar magnetic thường có phản hồi tần số tức thời và độ chi tiết tốt hơn so với driver dynamic.
Thiết kế Close-back so với Open-back: Tai nghe kiểm âm được phân thành hai loại chính dựa trên thiết kế của earcup: close-back và open-back.
Lựa chọn giữa tai nghe close-back và open-back phụ thuộc lớn vào mục đích sử dụng. Tai nghe open-back thường được ưa chuộng cho việc phối khí và mastering trong môi trường yên tĩnh, trong khi tai nghe close-back tốt hơn cho việc thu âm, theo dõi và sử dụng ở những nơi ồn ào.
Trở kháng: Trở kháng là điện trở của tai nghe đối với dòng điện, được đo bằng Ohms (Ω). Trở kháng ảnh hưởng đến mức độ khó khăn để một thiết bị (ví dụ: điện thoại, máy tính, bộ khuếch đại tai nghe) có thể cung cấp đủ năng lượng cho tai nghe để đạt được âm lượng mong muốn và hiệu suất tối ưu. Tai nghe trở kháng thấp ) thường dễ dàng được điều khiển bởi các thiết bị di động và máy tính xách tay mà không cần thêm bộ khuếch đại. Ngược lại, tai nghe trở kháng cao ) thường yêu cầu bộ khuếch đại tai nghe chuyên dụng để phát huy hết tiềm năng về chất lượng âm thanh và âm lượng.Sự khác biệt về trở kháng cho thấy sự đánh đổi giữa tính di động/dễ sử dụng và tiềm năng đạt được độ trung thực cao hơn khi sử dụng bộ khuếch đại chuyên dụng. Tai nghe trở kháng cao, khi được kết hợp với bộ khuếch đại phù hợp, thường có khả năng kiểm soát và tái tạo chi tiết âm thanh tốt hơn do sự tương thích tốt hơn với đặc tính đầu ra của bộ khuếch đại.
Mẫu Tai nghe | Giá (ước tính) | Thiết kế | Trở kháng | Nổi bật | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
AKG K72 | $40 - $50 | Close-back | 32Ω | Thoải mái, nhẹ | Giá cả phải chăng, âm thanh rõ ràng, thoải mái khi đeo | Âm trung yếu, chất liệu có vẻ rẻ tiền |
ATH-M20x | $50 - $60 | Close-back | 47Ω | Độ bền tốt, cách âm tốt | Giá trị tuyệt vời, đáp tuyến tần số trung tính | Cáp không tháo rời, có thể gây nóng khi đeo lâu |
Mackie MC-250 | $80 - $90 | Close-back | 38Ω | Âm thanh cân bằng, thoải mái | Âm thanh khá trung tính, thoải mái khi đeo | Chất liệu nhựa, có thể có kênh không nhất quán |
Behringer Alpha | $60 - $70 | Open-back | 32Ω | Âm trường rộng, thoải mái | Đáp tuyến tần số không đều | Đáp tuyến tần số không đều |
Sony MDR-7506 | $90 - $100 | Close-back | 63Ω | Độ bền cao, tiêu chuẩn phòng thu | Âm thanh tốt cho phối khí, độ bền cao | Cáp xoắn có thể nặng, không thoải mái với người đeo kính |
Mẫu Tai nghe | Giá (ước tính) | Thiết kế | Trở kháng | Nổi bật | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
ATH-M50x | $150 - $170 | Close-back | 38Ω | Gập gọn, cáp tháo rời | Âm thanh tốt, linh hoạt | Âm trung yếu, chất liệu có vẻ rẻ tiền |
Beyerdynamic DT 770 Pro | $160 - $200 | Close-back | 32Ω, 80Ω, 250Ω | Thoải mái, cách âm tốt | Âm trường rộng cho tai nghe đóng, nhiều tùy chọn trở kháng | Cáp không tháo rời, có thể gây nóng khi đeo lâu |
Etymotic ER4 XR | $190 - $230 | In-ear | 45Ω | Độ chính xác cao, cách âm tuyệt vời | Độ chi tiết âm thanh xuất sắc, âm trầm tốt | Chất liệu nhựa, có thể có kênh không nhất quán |
Sony MDR-M1 | $240 - $260 | Close-back | 40Ω | Âm thanh trung tính, hỗ trợ Hi-Res | Thoải mái, âm thanh rõ ràng, cáp tháo rời | Đáp tuyến tần số không đều |
Rode NTH-100 | $150 - $170 | Close-back | 32Ω | Thoải mái, thiết kế sáng tạo | Âm thanh cân bằng, build tốt | Cáp xoắn có thể nặng, không thoải mái với người đeo kính |
Austrian Audio Hi-X15 | $100 - $130 | Close-back | 25Ω | Tính linh hoạt cao, build tốt | Âm thanh chi tiết, thoải mái | Âm trầm yếu, âm cao có thể gây mệt |
AKG K361 | $100 - $120 | Close-back | 32Ω | Thoải mái, gập gọn | Âm thanh tự nhiên, giá trị tốt | Độ bền build có thể không cao |
Mẫu Tai nghe | Giá (ước tính) | Thiết kế | Trở kháng | Nổi bật | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Beyerdynamic DT 1770 Pro | $500 - $600 | Close-back | 250Ω | Driver Tesla 2.0, cáp tháo rời | Âm thanh chi tiết, bass mạnh mẽ | Âm trường có thể không lý tưởng cho nhạc cổ điển |
Sennheiser HD 660S | $400 - $500 | Opem-back | 150Ω | Âm thanh chi tiết, thoải mái | Chất lượng âm thanh tốt | Giá cao |
Audeze MM-100 | $400 - $500 | Open-back | 18Ω | Driver planar magnetic | Âm thanh gần với MM-500, chi tiết tốt | Open-back không phù hợp môi trường ồn ào |
Beyerdynamic DT 700 Pro X | $250 - $300 | Close-back | 48Ω | Thoải mái, âm thanh chính xác | Âm thanh chi tiết, build tốt | Có thể hơi yên tĩnh khi dùng với điện thoại |
AKG K702 | $250 - $350 | Open-back | 62Ω | Âm trường rộng, chi tiết tốt | Thoải mái, âm thanh trung tính | Âm trầm không mạnh, cần amp tốt |
Audio-Technica ATH-R70x | $350 - $400 | Open-back | 470Ω | Nhẹ, thoải mái, âm thanh trung tính | Âm thanh chính xác, thoải mái khi đeo lâu | Cần amp tốt, âm thanh có thể hơi "nhàm chán" |
Ollo Audio S4X 1.3 Calibrated | $450 - $500 | Open-back | 32Ω | Âm thanh phẳng, calibrated riêng | Âm trường rộng, chi tiết tốt cho mixing | Giá cao, open-back không phù hợp môi trường ồn ào |